Có 1 kết quả:

前半天 qián bàn tiān ㄑㄧㄢˊ ㄅㄢˋ ㄊㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) morning
(2) a.m.
(3) first half of the day

Bình luận 0